Có 2 kết quả:

寻的 xún dì ㄒㄩㄣˊ ㄉㄧˋ尋的 xún dì ㄒㄩㄣˊ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) homing
(2) target-seeking (military)

Từ điển Trung-Anh

(1) homing
(2) target-seeking (military)